Tên xí nghiệp tiếp nhận | THÔNG BÁO SAU KHI TRÚNG TUYỂN | |||
Địa điểm làm việc | Tỉnh ISHIKAWA (石川県) | |||
Ngành nghề xin visa | Visa Kỹ năng đặc định – Vận hành máy xây dựng | |||
Tên và nội dung CV cụ thể | Ủi, đào xới, cán bằng | |||
Thời hạn | 5 năm | |||
Điều kiện tuyển dụng | Số TTS Cần tuyển: 05 | Số lượng tham gia thi tuyển: 07 | ||
Nam | Nam | |||
1.Độ tuổi | Từ 21 đến 35 tuổi | |||
2.Trình độ | Không yêu cầu | |||
3.Kinh nghiệm (tay nghề) | Không yêu cầu | |||
4.Yêu cầu khác | Cân nặng: 50kg trở lên | Chiều cao: 160cm trở lên | ||
Thị lực: Tốt, không mù màu | Thể lực: Tốt | |||
Tay thuận: Không yêu cầu | Hút thuốc: Không hút thuốc | |||
Tình trạng hôn nhân | Không yêu cầu | |||
5.Yêu cầu đặc biệt | – TTS đã có chứng chỉ kết thúc quá trình TTS số 2 cùng ngành hoặc chứng chỉ thi đỗ kỳ thi Tokutei ngành Xây dựng
– Có thể làm việc 5 năm (Trong khoảng thời đó có thể về nước rồi quay lại làm việc) – Không có tiền án tiền sự – Có chứng chỉ tiếng Nhật JPLT >= N4 |
|||
Hình thức tuyển dụng | Phỏng vấn trực tiếp | |||
Nội dung thi kỹ năng | Phỏng vấn trực tiếp | |||
Nội dung thi tay nghề | Không | |||
Tiền lương |
Lương cơ bản 200.000 yên/tháng Các khoản hỗ trợ ( Nếu có kinh nghiệm tại Nhật) + Có kinh nghiệm xây dựng dân dụng + 3000 yên * số năm (3 năm = 9000) + Có kinh nghiệm đổ đường nhựa + 5000 yên * số năm (3 năm = 15000) + Có chứng chỉ điều khiển máy móc trong xây dựng + 5000 yên + Có bằng lái xe Oto tại Nhật + 1000 Yên Nếu có đầy đủ tiêu chí trên: 230.000 Yên |
|||
Trợ cấp sau khi xuất cảnh | 6.500 yên/tháng | |||
Hỗ trợ nhà ở | 50.000 yên/tháng | |||
Bảo hiểm xã hội, thân thể, bảo hiểm thất nghiệp | Theo luật pháp Nhật Bản quy định | |||
Hạn chốt form | 20/01/2020 | |||
Thời gian dự kiến thi tuyển | 05/02/2020 | |||
Ngày dự kiến nhập cảnh | Tháng 05/2020 |